Trong một xã hội bình thường, nút “like” chỉ là phản xạ vô thức của ngón tay cái. Não chưa cần phân tích, luật pháp càng không bận tâm. Nhưng ở môi trường công an trị, cú chạm màn hình ấy lại bị gán cho ý nghĩa chính trị. Từ một hành vi cảm xúc, cái like nhanh chóng bị diễn giải thành “ủng hộ quan điểm sai trái”, rồi bị kéo sang các khái niệm quen thuộc như “tuyên truyền”, “gây ảnh hưởng xấu”, hay “đe dọa an ninh trật tự”.
Theo logic quản lý bằng nghi ngờ, đúng hay sai không quan trọng bằng mức độ lan tỏa. Một bài viết ít người chú ý thì vô hại, nhưng chỉ cần vài trăm lượt like, nó lập tức bị xem là “hiện tượng”. Mà đã là hiện tượng thì phải có bàn tay đứng sau, phải truy nguồn, phải quy chụp động cơ. Không tìm ra động cơ? Luật đủ mềm để uốn theo nhu cầu xử lý.
Thực chất, điều khiến hệ thống lo ngại không hẳn là nội dung, mà là sự cộng hưởng. Mỗi cái like trở thành đơn vị đo lường bất mãn xã hội. Khi con số vượt ngưỡng chịu đựng, quy trình quen thuộc được kích hoạt: mời làm việc, nhắc nhở, răn đe, và cuối cùng là “xử lý làm gương”. Công nghệ không phục vụ bảo vệ quyền công dân, mà tối ưu hóa việc dò tìm suy nghĩ lệch chuẩn.
Hệ quả là người dân tự học cách kiểm duyệt cảm xúc. Trước khi like phải cân nhắc rủi ro, sau khi like lại lo xóa có kịp không. Khi sự đồng cảm cũng cần tính toán pháp lý, xã hội ấy mặc nhiên coi mọi công dân là nghi phạm tiềm năng. Và khi một cú chạm tay có thể bị xem là tội lỗi, câu hỏi không còn là ai sai, mà là: tự do còn chịu đựng được bao lâu?
Thu Phương -Thoibao.de








